--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rải rắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rải rắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rải rắc
+ verb
to scatter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rải rắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rải rắc"
:
rải rác
rải rắc
rời rạc
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
rải rắc
:
to scatter